Nghĩa của "bất thành văn"

  1.  不成文 <没有用文字固定下来的。>
     phép tắt bất thành văn
     不成文规矩
    38
  2.  不成文 <沒有用文字固定下來的。>
     phép tắt bất thành văn
     不成文規矩
    38