Gợi ý...
Nghĩa của "bất thành văn"
-
不成文 <没有用文字固定下来的。> phép tắt bất thành văn 不成文规矩 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
不成文 <沒有用文字固定下來的。> phép tắt bất thành văn 不成文規矩 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
不成文 <没有用文字固定下来的。> | |||
phép tắt bất thành văn | |||
不成文规矩 |
Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
不成文 <沒有用文字固定下來的。> | |||
phép tắt bất thành văn | |||
不成文規矩 |
Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)